Có 2 kết quả:

高压锅 gāo yā guō ㄍㄠ ㄧㄚ ㄍㄨㄛ高壓鍋 gāo yā guō ㄍㄠ ㄧㄚ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pressure cooker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pressure cooker

Bình luận 0